Press ESC to close

Nhiều nền kinh tế xích lại gần nhau vì thuế của ông Trump

Ngay sau khi Tổng thống Donald Trump tái đắc cử vào tháng 11/2024, bức tranh thương mại toàn cầu đã chứng kiến những chuyển động mạnh mẽ, đặc biệt là nỗ lực của Liên minh châu Âu (EU) nhằm củng cố vị thế của mình. Chỉ trong thời gian ngắn, EU đã nhanh chóng chốt 3 thỏa thuận thương mại tự do quan trọng với Mercosur (Khối thị trường chung Nam Mỹ), Mexico và Indonesia. Tham vọng của khối này không dừng lại khi họ đang hướng tới một hiệp định thứ tư với Ấn Độ ngay trong năm nay.

Không chỉ EU, làn sóng tìm kiếm các đối tác thương mại mới còn lan rộng khắp thế giới. Khối Mercosur cũng không đứng ngoài cuộc khi hoàn tất thỏa thuận với 4 thành viên Hiệp hội Thương mại Tự do châu Âu (EFTA) và khôi phục đàm phán với Canada sau 13 năm gián đoạn. Ấn Độ và New Zealand cũng “hồi sinh” các cuộc đàm phán thương mại sau một thập kỷ đình trệ. Đáng chú ý, Các Tiểu vương quốc Arab Thống nhất (UAE) đã thể hiện tốc độ ấn tượng khi ký tới 3 thỏa thuận thương mại chỉ trong một ngày vào tháng 1. Ngay cả các cường quốc châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đã nối lại đối thoại kinh tế chung sau 5 năm, đặt mục tiêu hướng tới một hiệp định thương mại tự do ba bên, một nỗ lực vốn ít tiến triển kể từ khi khởi động đàm phán năm 2012.

Sự “xáo trộn lớn” trong thương mại toàn cầu năm nay có nguyên nhân sâu xa từ chính sách thuế nhập khẩu mới của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Đến nay, ông đã áp mức thuế từ 10-50% lên hầu hết các đối tác thương mại, đồng thời nhắm vào nhiều ngành hàng trọng yếu như nhôm, thép, xe hơi, dược phẩm, gỗ, khiến cục diện thị trường thay đổi đáng kể.

Mặc dù những hiệp định thương mại mới có thể chưa hoàn toàn bù đắp được thiệt hại do chính sách bảo hộ mậu dịch của Mỹ gây ra, nhưng lập trường cứng rắn từ Washington đã trở thành động lực thúc đẩy các nền kinh tế khác phải hành động nhanh chóng hơn. Đặc biệt, Châu Âu nhận thức rõ sự cần thiết của việc xây dựng các liên minh mới để đối phó không chỉ với mức thuế nhập khẩu 15% mà Mỹ áp lên khối này, mà còn với tình trạng dư thừa công suất của Trung Quốc và việc Bắc Kinh siết chặt xuất khẩu nhiều loại khoáng sản thiết yếu cho quá trình chuyển đổi xanh.

Trong bối cảnh đó, tại một cuộc tranh luận tháng trước về thỏa thuận thương mại Mỹ – EU bị đánh giá là quá “một chiều” và có lợi thế nghiêng hẳn về Mỹ, Cao ủy Thương mại EU Maros Sefcovic đã khẳng định dứt khoát rằng Mỹ “không phải là lựa chọn duy nhất”. Ông chỉ ra rằng, dù Mỹ đóng góp 17% tổng kim ngạch thương mại cho EU vào năm ngoái, “chúng ta cần quan tâm đến 83% còn lại. Điều này đồng nghĩa phải tiếp tục đa dạng hóa các mối quan hệ” để đảm bảo ổn định và phát triển.

Chính sách đa dạng hóa này cũng là hướng đi mà nhiều quốc gia từng lưỡng lự với việc mở cửa thị trường đang lựa chọn, điển hình là Ấn Độ và Pháp – nơi quan điểm phản đối thỏa thuận EU-Mercosur dường như đã dịu lại. Tổng giám đốc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Ngozi Okonjo-Iweala, đã bày tỏ sự hoan nghênh đối với xu hướng này, đặc biệt là các thỏa thuận tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc của WTO. Bà giải thích trong một sự kiện tháng trước rằng, “các thành viên đang đàm phán nhiều thỏa thuận hơn với nhau, giúp đa dạng hóa thương mại, từ đó hỗ trợ WTO. Không có sự cạnh tranh, vì hầu hết thỏa thuận được xây dựng trên nền tảng của chúng tôi”.

Tuy nhiên, một câu hỏi then chốt đang được giới phân tích đặt ra là liệu những liên minh mới này có đủ sức bù đắp hoàn toàn những thiệt hại do chính sách thuế nhập khẩu của Mỹ gây ra hay không. Trong ngắn hạn, câu trả lời là “không”. Các mức thuế mới của Mỹ tạo ra tác động tức thời và rõ rệt, trong khi lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do mới thường phải mất vài năm mới có thể hiện rõ. Quy trình phê chuẩn có thể kéo dài và việc cắt giảm thuế quan thường được triển khai dần dần trong vòng 5-10 năm. Dù dòng vốn đầu tư có thể đến sớm hơn để đón đầu các lợi ích này, nhưng tác động kinh tế tổng thể vẫn cần thời gian để phát huy.

Về dài hạn, việc đong đếm tác động trở nên phức tạp hơn nhiều. Đối với EU, các hiệp định thương mại mới có thể chỉ mang lại mức tăng trưởng kinh tế “nhích nhẹ”, dù xuất khẩu của khối này sang Mỹ và Trung Quốc chiếm tới 4% GDP. Tuy nhiên, Niclas Poitier, một nhà nghiên cứu tại Bruegel, trấn an rằng EU sẽ không mất đi toàn bộ 4% này, mà ước tính thuế của Mỹ chỉ khiến GDP của khối giảm khoảng 0,2-0,3%. Ông cũng cảnh báo rằng, ảnh hưởng từ sự bất ổn chung đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp có thể còn lớn hơn cả tác động trực tiếp của thuế.

Bên cạnh giá trị kinh tế, các hiệp định thương mại còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Poitier nhận định, chúng tạo ra những mối quan hệ ổn định trong bối cảnh Mỹ đang làm suy yếu trật tự kinh tế toàn cầu và liên tục thúc đẩy các thỏa thuận không tuân thủ quy định của WTO. “Vấn đề là họ muốn đảm bảo quan hệ thương mại không chỉ dựa trên các quy định quốc tế, mà còn ràng buộc bởi các hiệp định song phương”, ông giải thích, nhấn mạnh mục tiêu củng cố sự tin cậy và gắn kết.

Do đó, một mạng lưới các thỏa thuận thương mại mới nhiều khả năng sẽ hình thành trên toàn cầu, nhằm củng cố hệ thống thương mại đa phương nhưng không bao gồm Mỹ, và có thể cả Trung Quốc. Phát biểu trong cuộc điều trần trước Nghị viện châu Âu (EP) tuần trước, bà Sabine Weyand, Tổng giám đốc phụ trách thương mại của EU, đã khẳng định mạnh mẽ rằng EU đang định vị mình là “đối tác thương mại đáng tin cậy với phần còn lại của thế giới”.

Sander Tordoir, kinh tế trưởng tại Trung tâm Cải cách châu Âu, nhận định rằng Châu Âu có tiềm năng dẫn đầu nhóm “phần còn lại” này. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về một thách thức lớn: EU và các nền kinh tế như Nhật Bản vốn có thặng dư thương mại, tức là họ cần thêm người mua chứ không phải thêm người bán. “Đây là thách thức khổng lồ”, ông giải thích, “Mỹ từ lâu đã chiếm khoảng 50% thâm hụt thương mại toàn cầu, đóng vai trò là nguồn nhu cầu chính cho hàng hóa xuất khẩu của thế giới”. Các quốc gia giờ đây sẽ phải tìm cách kích thích nhu cầu với hàng hóa xuất khẩu của nhau, đồng thời có biện pháp ứng phó với tình trạng dư thừa công suất của Trung Quốc.

Riêng với EU, quy mô của “phần còn lại của thế giới” vẫn còn khá khiêm tốn. Nền kinh tế duy nhất đủ lớn để bù đắp cho sự thiếu hụt từ thị trường Mỹ và Trung Quốc chính là nội khối EU. “Châu Âu sẽ phải thúc đẩy nhu cầu nội khối mạnh mẽ, nếu không muốn đối mặt với nguy cơ tăng trưởng trì trệ”, Tordoir kết luận, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự cường kinh tế.

Social Media Auto Publish Powered By : XYZScripts.com