
**Báo Động Tình Trạng Thuyền Viên, Lao Động Việt Nam Bỏ Trốn: Thiệt Hại Hàng Tỷ Đồng Và Giải Pháp Khẩn Cấp**
Tình trạng thuyền viên và lao động Việt Nam bỏ trốn khi làm việc ở nước ngoài đang trở thành một vấn đề nhức nhối, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả doanh nghiệp, người lao động và uy tín quốc gia. Điển hình, Công ty Hàng hải Liên Minh (Hải Phòng) đã phải đối mặt với 10 vụ thuyền viên bỏ trốn chỉ trong 16 năm, với vụ việc gần nhất vào năm 2024 gây tổn thất lên tới 2,2 tỷ đồng. Con số này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm về những hệ lụy khôn lường mà hành vi này mang lại.
**THIỆT HẠI KHỦNG KHIẾP CHO DOANH NGHIỆP HÀNG HẢI**
Hành vi bỏ trốn của thuyền viên không chỉ đơn thuần là vi phạm hợp đồng mà còn kéo theo những hậu quả tài chính và pháp lý nặng nề cho các công ty hàng hải. Một tàu có thể bị giữ lại để điều tra, gây thiệt hại lên tới 70.000 USD mỗi ngày. Chưa kể, doanh nghiệp còn có nguy cơ bị đưa vào “danh sách đen” (blacklist), khiến tàu không được cấp phép đến các nước liên quan hoặc phải tốn kém chi phí thuê người giám sát.
Nghiêm trọng hơn, công ty còn phải giải trình với cơ quan chức năng về toàn bộ quá trình tuyển dụng, quản lý để làm rõ liệu có sự thông đồng, tiếp tay cho việc đưa người ra nước ngoài trái phép hay không. Chính vì những rủi ro này, nhiều hãng tàu quốc tế hiện nay bắt đầu ngần ngại thuê thuyền viên Việt Nam, thay vào đó ưa chuộng lao động từ Ấn Độ hơn. Thuyền viên bỏ trốn thường nghe theo những lời dụ dỗ từ người quen, bạn bè, tạo nên một mạng lưới lôi kéo phức tạp.
**CHẾ TÀI NÀO CHO HÀNH VI BỎ TRỐN?**
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là thiếu vắng các chế tài pháp lý đủ mạnh để xử lý tình trạng này. Các công ty không được phép giữ tiền đặt cọc hay ràng buộc trách nhiệm bồi thường với người lao động khi họ bỏ trốn. Đây là lỗ hổng lớn khiến doanh nghiệp phải một mình gánh chịu thiệt hại.
Trước thực trạng cấp bách này, ông Vũ kiến nghị cần hình sự hóa hành vi bỏ trốn, đồng thời buộc người vi phạm phải bồi thường ở mức cao, tạo sự răn đe mạnh mẽ hơn, bảo vệ quyền lợi chính đáng của các doanh nghiệp và ngăn chặn tình trạng lao động bỏ trốn.
**LAO ĐỘNG VIỆT NAM TẠI HÀN QUỐC: NỖI LO BỎ TRỐN CẤP BÁCH**
Tình trạng bỏ trốn không chỉ giới hạn trong ngành hàng hải mà còn lan rộng sang các chương trình xuất khẩu lao động khác, đặc biệt là tại Hàn Quốc. Hiện có khoảng 10.000 lao động Việt Nam làm việc trên các tàu đánh cá gần bờ ở Hàn Quốc theo diện visa E10, với mức thu nhập hấp dẫn trên 40 triệu đồng mỗi tháng. Tuy nhiên, tỷ lệ bỏ hợp đồng để ra ngoài làm việc bất hợp pháp đang ở mức báo động: lên tới 50%, chủ yếu là những lao động đã hết hợp đồng lần hai.
Thậm chí, tình hình còn nghiêm trọng hơn với lao động thời vụ (visa E8) tại Hàn Quốc. Quảng Trị, một trong những địa phương có tỷ lệ lao động đi làm thời vụ bỏ trốn cao nhất cả nước, ghi nhận tới 88% lao động đi Yeongju vi phạm hợp đồng và cư trú bất hợp pháp.
**NGUYÊN NHÂN SÂU XA VÀ ĐIỂM NGHẼN KÝ QUỸ**
Nguyên nhân của tình trạng bỏ trốn đa phần xuất phát từ ý thức cá nhân và sự lôi kéo có tổ chức, thường là từ những người đồng hương. Mặc dù chính quyền địa phương đã nỗ lực vận động nhưng không đạt được kết quả như mong muốn.
Chương trình ký quỹ, vốn được kỳ vọng là biện pháp ràng buộc trách nhiệm bồi thường, cũng không phát huy hiệu quả. Mức ký quỹ thấp khiến nhiều lao động chấp nhận mất tiền đặt cọc vì thu nhập từ việc làm bất hợp pháp cao hơn đáng kể. Hậu quả là, hiện có khoảng 1,3 tỷ đồng tiền ký quỹ của lao động vi phạm còn tồn đọng, chưa thể xử lý dứt điểm.
**ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP MẠNH MẼ TỪ ĐỊA PHƯƠNG VÀ CƠ QUAN QUẢN LÝ**
Để chấm dứt tình trạng này, Quảng Trị đã đề xuất các biện pháp mạnh tay hơn, bao gồm việc yêu cầu thế chấp tài sản hoặc thậm chí hình sự hóa hành vi bỏ trốn.
Sở Nội vụ Quảng Trị cũng chỉ ra rằng, việc các doanh nghiệp Hàn Quốc tuyển dụng lao động bất hợp pháp là một nguyên nhân quan trọng, tạo kẽ hở cho tình trạng này. Do đó, cần có sự xử lý nghiêm minh không chỉ đối với người lao động bỏ trốn mà còn cả chủ doanh nghiệp tiếp nhận lao động trái phép.
**ĐẢM BẢO QUYỀN LỢI LAO ĐỘNG – YẾU TỐ THEN CHỐT**
Bên cạnh việc siết chặt quản lý và chế tài, việc đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động Việt Nam cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Nhiều lao động phản ánh họ bị trả lương thấp hơn so với thỏa thuận và phải làm việc quá sức, điều này cũng vô hình trung đẩy họ đến quyết định bỏ trốn. Cần có cơ chế minh bạch về lương, đãi ngộ và thời gian làm việc để bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ, từ đó giảm thiểu động lực bỏ trốn.
Cục Quản lý lao động ngoài nước đánh giá tình trạng lao động thời vụ vi phạm hợp đồng và cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc là “đáng lo ngại”. Chi phí xuất cảnh cao (trên 65 triệu đồng cho một hợp đồng 8 tháng) cũng được xác định là một trong những nguyên nhân khiến lao động tìm cách ở lại làm việc bất hợp pháp để bù đắp.
**CHIẾN LƯỢC TOÀN DIỆN TỪ CỤC QUẢN LÝ LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC**
Quyền Cục trưởng Vũ Trường Giang khẳng định tỷ lệ lao động bỏ hợp đồng đang là một “điểm nghẽn” lớn trong việc đưa lao động đi Hàn Quốc. Cơ quan quản lý Việt Nam cam kết sẽ thực hiện các giải pháp mạnh mẽ như:
* Cắt giảm thủ tục hành chính rườm rà.
* Tăng cường giám sát các doanh nghiệp xuất khẩu lao động để đảm bảo tuân thủ.
* Thu phí lao động một cách hợp lý và minh bạch.
Đồng thời, Cục cũng sẽ tích cực đề xuất phía Hàn Quốc tăng cường các biện pháp quản lý chống bỏ trốn, kiểm tra và xử phạt nghiêm minh các doanh nghiệp tiếp nhận lao động bất hợp pháp, truy quét lao động bỏ trốn và hỗ trợ quá trình hồi hương của lao động đúng hạn, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ từ cả hai phía.
Việt Nam và Hàn Quốc đã có hơn 30 năm hợp tác bền chặt trong lĩnh vực lao động, với mức lương cơ bản hấp dẫn từ 1.500-1.800 USD mỗi tháng. Hiện có khoảng 42.500 lao động Việt Nam đang làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình EPS và các chương trình khác. Việc giải quyết triệt để vấn nạn bỏ trốn sẽ không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động và doanh nghiệp mà còn củng cố mối quan hệ hợp tác lao động tốt đẹp, bền vững giữa hai quốc gia trong tương lai.