Press ESC to close

Lỗi nhập dữ liệu khiến tàu chiến tỷ đô của Mỹ tê liệt năm 1997

**USS Yorktown: Tham Vọng “Tàu Thông Minh” và Sự Cố “Phép Chia Số 0” Chấn Động Hải Quân Mỹ**

Ra đời trong kỷ nguyên công nghệ số bùng nổ, **USS Yorktown**, chiếc tàu tuần dương thứ hai thuộc lớp Ticonderoga lừng danh, là biểu tượng cho sức mạnh và sự hiện đại của Hải quân Mỹ. Được hạ thủy năm 1983 và chính thức gia nhập hạm đội sau đó hơn một năm, con tàu trị giá gần một tỷ USD (giá xuất xưởng) này không chỉ sở hữu chi phí vận hành đáng kể 28 triệu USD mỗi năm mà còn mang trong mình những công nghệ tiên tiến nhất thời bấy giờ. Với chiều dài 173m, lượng giãn nước đầy tải gần 10.000 tấn, Yorktown được trang bị hệ thống lá chắn tên lửa Aegis trứ danh cùng kho vũ khí đa dạng, sẵn sàng cho mọi nhiệm vụ.

Vào thời điểm được biên chế, **USS Yorktown** nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những chiến hạm hiện đại nhất. Nó không chỉ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tuần tra độc lập mà còn đóng vai trò hộ tống các tàu sân bay, trở thành trung tâm chỉ huy phòng không thiết yếu cho nhóm tác chiến hàng không mẫu hạm, thể hiện năng lực tác chiến linh hoạt và mạnh mẽ.

Tham vọng không dừng lại ở đó. Năm 1995, Hải quân Mỹ thành lập Văn phòng Tàu Thông minh (SSPO – Smart Ship Project Office) với một mục tiêu táo bạo: cắt giảm nhân sự trên tàu chiến nhưng vẫn phải duy trì và thậm chí nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu. Giải pháp được đưa ra là áp dụng những quy định mới, thay đổi quy trình hoạt động và đặc biệt, tích hợp những hệ thống tự động hóa tiên tiến. Các tàu thuộc dự án SSPO sẽ được trang bị công nghệ cho phép tự động hóa nhiều giai đoạn trong điều khiển, quản lý chiến đấu và liên lạc, thông qua cả mạng có dây và không dây.

Trong hành trình cách mạng hóa hải quân này, **USS Yorktown** được chọn mặt gửi vàng, trở thành phương tiện thử nghiệm đầu tiên. Đến tháng 12/1996, nguyên mẫu Hệ thống Tàu Thông minh chính thức được lắp đặt trên tàu. Nền tảng của hệ thống này là một mạng cục bộ (LAN) phức tạp, bao gồm 27 máy tính giao tiếp với máy chủ thông qua cáp quang, tất cả đều vận hành trên hệ điều hành Windows NT 4.0. Đây là một bước tiến vượt bậc, hứa hẹn một tương lai tác chiến hiệu quả hơn.

Với hệ thống mới, Hải quân Mỹ kỳ vọng có thể cắt giảm đáng kể 4 sĩ quan và khoảng 40 quân nhân khỏi thủy thủ đoàn, từ đó tiết kiệm được 2,8 triệu USD mỗi năm nhờ giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và vận hành thủ công. Một viễn cảnh về một lực lượng tinh gọn, hiệu quả và hiện đại đang dần hình thành.

Thực tế ban đầu khá hứa hẹn. Tháng 5/1997, **USS Yorktown** hoàn thành đợt triển khai kéo dài 5 tháng đầy thành công, bao gồm nhiệm vụ chống ma túy tại biển Caribe và thử nghiệm hiệp đồng với nhóm tác chiến tàu sân bay George Washington. Sau đó, giới chức Mỹ đã tiến hành đánh giá và kết luận rằng **USS Yorktown** hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu tác chiến với thủy thủ đoàn rút gọn. Mọi thứ dường như đang đi đúng hướng.

Thế nhưng, hành trình của chiếc tuần dương hạm thông minh này không phải lúc nào cũng trải hoa hồng. Một sự cố nghiêm trọng đã xảy ra vào ngày 21/9/1997, khi **USS Yorktown** đang tham gia diễn tập ngoài khơi bang Virginia của Mỹ. Đây không chỉ là một trục trặc kỹ thuật thông thường, mà là một lời cảnh tỉnh đắt giá về sự phụ thuộc vào công nghệ.

Vấn đề bắt đầu khi Hệ thống Điều khiển Máy móc Tiêu Chuẩn (SMCS – Standard Machinery Control System) phát tín hiệu cảnh báo rằng một van nhiên liệu đang ở trạng thái mở, mặc dù trên thực tế van này đang đóng. Một thủy thủ đã cố gắng khắc phục lỗi bằng cách hiệu chỉnh và cài đặt lại trạng thái van. Thay vì nhập một giá trị hợp lệ, người này đã nhập giá trị 0 vào một trong các thông số trên Trình quản lý Dữ liệu Từ xa (RDM – Remote Data Manager) thuộc SMCS. Hành động tưởng chừng đơn giản này lại châm ngòi cho một thảm họa.

RDM, theo thuật toán được lập trình, đã thực hiện phép chia dựa trên giá trị vừa nhập vào. Việc nhập số 0 dẫn đến lỗi “phép chia số 0” khét tiếng, khiến phần mềm SMCS bị sập hoàn toàn. Hậu quả là một hiệu ứng dây chuyền kinh hoàng: các hệ thống khác phụ thuộc vào RDM cũng ngừng hoạt động. Những thành phần còn lại của SMCS, bao gồm cả bộ phận điều khiển hệ thống động lực, cũng bị sập hoàn toàn, đẩy con tàu vào tình trạng nguy hiểm.

Thủy thủ đoàn đã phải vật lộn gần 3 giờ đồng hồ để sửa chữa và khôi phục các hệ thống trên tàu trước khi **USS Yorktown** có thể quay trở lại cảng nhà ở Norfolk, Virginia. John Singley, phát ngôn viên Lực lượng Tàu mặt nước thuộc Hạm đội Đại Tây Dương hải quân Mỹ, sau sự việc đã mô tả lại khoảnh khắc đáng sợ ấy: “Tàu rơi vào trạng thái mà chúng tôi gọi là chết lặng, thả trôi trên mặt nước trong suốt 2 giờ 45 phút”. Một sự cố hiếm thấy trên một chiến hạm hiện đại.

Tuy nhiên, ngay cả hành trình về cảng nhà của **USS Yorktown** cũng trở thành chủ đề tranh cãi gay gắt. Anthony DiGiorgio, một kỹ sư dân sự làm việc cho Trung tâm Hỗ trợ Kỹ thuật Hạm đội Đại Tây Dương, từng khẳng định rằng chiến hạm đã phải được một tàu khác kéo về, chứ không thể tự di chuyển. Điều này vẽ nên một bức tranh u ám về mức độ nghiêm trọng của sự cố.

Ngược lại, Hạm trưởng **USS Yorktown**, Richard Rushton, đã kiên quyết phản bác thông tin này. Ông khẳng định rằng nguồn điện khẩn cấp trên tàu đã được kích hoạt ngay sau khi hệ thống động lực gặp sự cố, và con tàu hoàn toàn có thể tự vận hành. Hạm trưởng Rushton còn ám chỉ rằng hệ thống điều khiển đã hai lần bị sập trước đó kể từ khi **USS Yorktown** được trang bị Hệ thống Tàu Thông minh, đều do việc nhập sai giá trị vào RDM. Tuy nhiên, trong cả hai trường hợp đó, các hệ thống trên tàu đều tái khởi động thành công và chiến hạm vẫn hoạt động bình thường, cho thấy khả năng phục hồi của hệ thống.

Sau đó, DiGiorgio bất ngờ rút lại tuyên bố ban đầu của mình, nói rằng “phóng viên đã chỉnh sửa câu chữ”. Song, lãnh đạo tờ báo đã đứng về phía phóng viên và khẳng định thông tin gốc là đúng sự thật, làm dấy lên nghi vấn rằng DiGiorgio đã thay đổi phát biểu do chịu sức ép lớn về chính trị, cho thấy sự nhạy cảm của vụ việc.

Một tranh cãi khác nổ ra xoay quanh việc liệu Windows NT 4.0 có phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự cố hay không. DiGiorgio cho rằng hệ điều hành này phải chịu một phần trách nhiệm, thẳng thừng khẳng định việc sử dụng Windows NT trên tàu chiến là hành động “phó mặc may rủi”.

Ron Redman, phó giám đốc công nghệ thông tin tại Văn phòng Điều hành Chương trình Aegis, cũng chia sẻ quan điểm tương tự, nhận định hệ điều hành UNIX phù hợp hơn với các hệ thống điều khiển thiết bị và máy móc, trong khi Windows NT lại vượt trội hơn trong việc truyền tải dữ liệu. Ông thẳng thắn thừa nhận: “Windows NT chưa hoàn thiện và có thời điểm chúng tôi gặp phải sự cố ngừng hoạt động do nó gây ra,” càng làm tăng thêm mối lo ngại về lựa chọn công nghệ.

Tuy nhiên, Hạm trưởng Rushton một lần nữa đứng ra bảo vệ quyết định lựa chọn hệ điều hành của Hải quân Mỹ. Ông nhấn mạnh rằng Windows NT “không gây ra bất kỳ vấn đề nào” mà trục trặc thực sự nằm ở các chương trình, cơ sở dữ liệu và mã lệnh bên trong những phần mềm đang sử dụng. Điều này cho thấy sự phức tạp trong việc xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố.

Hải quân Mỹ đã mở cuộc điều tra kỹ lưỡng về sự cố, dù kết quả không được công bố rộng rãi. Một số vấn đề phần mềm trên SMCS sau đó đã được khắc phục. Sau hơn một năm thử nghiệm và tinh chỉnh, chiến hạm **USS Yorktown** đã trở lại biên chế. Đến tháng 9/1999, tàu được triển khai tới biển Caribe để làm nhiệm vụ chống ma túy trong vòng 4 tháng và lần này, không gặp bất kỳ sự cố đáng tiếc nào, chứng minh sự ổn định sau khắc phục.

Nhiệm vụ cuối cùng của **USS Yorktown** là tuần tra ở Vịnh Ba Tư giữa năm 2004, bảo vệ các cảng dầu quan trọng ở Iraq và thực hiện các hoạt động an ninh hàng hải. Chiến hạm này ngừng hoạt động và chính thức bị loại biên vào tháng 12/2004, gần kết thúc vòng đời ước tính 35 năm. Sau đó, nó neo đậu tại Cơ sở Bảo dưỡng Tàu Hải quân Ngừng hoạt động tại Philadelphia, bang Pennsylvania, trước khi được đưa đi tháo dỡ vào năm 2022, khép lại một chương đầy biến động của con tàu mang biệt danh “Tàu Thông Minh” đầu tiên.

Để lại một bình luận

Social Media Auto Publish Powered By : XYZScripts.com