
# Đắk Lắk Oằn Mình Trong “Lũ Lịch Sử 50 Năm”: Hệ Thống Phòng Ngự Mong Manh Đến Nhường Nào?
Trận lũ tháng 11 tại Đắk Lắk, được ví như cơn thịnh nộ 50 năm mới lặp lại, đã nhấn chìm TP Phú Yên (cũ) trong biển nước mênh mông. Đáng báo động hơn, hệ thống 5 hồ chứa điều tiết lũ dọc lưu vực sông Ba – “lá chắn” chính của khu vực – chỉ có thể “giải cứu” vỏn vẹn 26% lượng lũ khổng lồ đổ về. Một sự thật đau lòng cho thấy sự mong manh của công tác phòng chống lũ lụt tại miền đất Tây Nguyên này.
“Nước lên rất nhanh, nhiều lúc tôi lo chết tới nơi. Năm 1993, lũ lịch sử mà nước mới vô sân, nhưng lần này lũ nhà tôi lên tới giáp mái,” cụ Chín (70 tuổi, xã Hòa Thịnh) bàng hoàng kể lại những ngày tháng 11 kinh hoàng. Nhiều lần, cụ đã nghĩ sẽ không kịp nhìn mặt con cháu lần cuối. Dù Đắk Lắk bắt đầu mưa từ ngày 15/11 và kéo dài, cụ Chín vẫn không lường trước được thảm họa. Tối 19/11, khi cụ đi ngủ sớm như mọi hôm, bi kịch bắt đầu.
Chỉ hai giờ trước 19h tối 19/11, thủy điện Sông Ba Hạ bất ngờ xả lũ vượt mức lịch sử, đẩy lượng nước khổng lồ ồ ạt đổ xuống hạ du. Đúng 19h, nước lớn đổ về thôn Phú Hữu và dâng nhanh đến chóng mặt. Nửa đêm giật mình tỉnh giấc, cụ Chín hoảng hốt thấy nước đã lên tới chân giường, vội vàng chạy sang nhà hàng xóm để thoát thân. “Không ai nghĩ nước sẽ cao như lần này, vượt mức tưởng tượng,” cụ Chín thốt lên, giọng vẫn còn run rẩy.
### Cơn Đại Hồng Thủy Vượt Mọi Giới Hạn
Theo Cục Khí tượng Thủy văn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), từ ngày 15-21/11, hàng loạt sông ở Nam Trung Bộ đã cùng lúc vượt đỉnh lũ lịch sử. Đắk Lắk là tâm điểm, với sông Kỳ Lộ vượt kỷ lục năm 2009 và sông Ba vượt xa đỉnh lũ năm 1993. Đỉnh lũ trên sông Ba tại trạm Phú Lâm có chu kỳ lặp lại ước tính lên tới 50 năm – một tần suất cực kỳ hiếm gặp, cho thấy mức độ khắc nghiệt chưa từng thấy.
Hậu quả thật nặng nề: Đắk Lắk hứng chịu mất mát lớn nhất với 63 người thiệt mạng, chiếm tới 70% tổng số người chết cả nước (91 người) tính đến ngày 23/11. Thảm họa này gợi nhớ lại trận lũ lịch sử năm 2009, khi Phú Yên (cũ) cũng là nơi chịu thiệt hại nặng nề nhất với 72 người thiệt mạng, chiếm 67% toàn miền Trung.
Tại Đắk Lắk, không có đê kiên cố, hệ thống phòng lũ cơ bản gần như phụ thuộc hoàn toàn vào các hồ chứa dọc lưu vực sông Ba. Thế nhưng, “lá chắn” tưởng chừng vững chãi này đã gần như “bất lực” trước sức tàn phá của trận lũ lịch sử.
### “Lá Chắn” Cuối Cùng: Bất Lực Trước Sóng Dữ
Ông Nguyễn Hồng Trường, Giám đốc Đài Khí tượng Thủy văn Khánh Hòa, nhận định đợt mưa từ đêm 15/11 đến chiều 21/11 tại Nam Trung Bộ là quá lớn trong thời gian ngắn. Tổng lượng mưa 7 ngày ở phía đông Đắk Lắk (khu vực Phú Yên cũ) phổ biến từ 500-1.200 mm, riêng Sông Hinh lên tới 1.861 mm, Hòa Mỹ Tây 1.575 mm và Sơn Long 1.363 mm. Phía tây tỉnh mưa ít hơn, 150-400 mm, nhưng vẫn có nơi cao bất thường như M’Đrăk 805 mm, Hòa Phong 434 mm.
“Chưa bao giờ ngành khí tượng thủy văn đưa ra cảnh báo cho tỉnh Đắk Lắk rủi ro thiên tai cấp độ 4, Khánh Hòa cấp 3,” ông Trường nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình hình. Dù Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn quốc gia đã có nhiều bản tin cảnh báo sớm từ ngày 14/11, nhưng quy mô của trận lũ vẫn vượt quá dự đoán.
Hệ thống hồ chứa dọc lưu vực sông Ba, với dung tích phòng lũ không lớn, đã phải đối mặt với một trận lũ hiếm gặp. Trên lưu vực sông Ba có tổng cộng 28 hồ chứa lớn nhỏ đi qua hai tỉnh Gia Lai và Đắk Lắk, với dung tích khoảng 1,6 tỷ m3. Tuy nhiên, chỉ 5 hồ trong số đó có chức năng cắt, giảm lũ cho hạ du: hồ thủy điện An Khê – Ka Nak, Krông H’năng, Sông Ba Hạ, Sông Hinh và hồ thủy lợi Ayun Hạ. Tổng dung tích dành cho phòng lũ của 5 hồ này chỉ vỏn vẹn 530 triệu m3.
Trong khi đó, tổng lượng lũ trên lưu vực sông Ba từ ngày 18 đến 21/11 được ước tính lên tới khoảng 2 tỷ m3, theo PGS.TS Hoàng Minh Tuyển, nguyên Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Thủy văn và Tài nguyên nước. “Như vậy, về lý thuyết, các hồ chỉ có thể giữ được 26% tổng lượng lũ cho hạ du,” ông Tuyển đánh giá, một con số đáng báo động về khả năng phòng thủ.
Hồ Sông Ba Hạ, được coi là “lá chắn” cuối cùng bảo vệ khu vực hạ du TP Tuy Hòa (Phú Yên cũ), đã buộc phải xả lũ vượt mức lịch sử năm 2009. Ông Nguyễn Đức Phú, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, cho biết trong hai đợt cắt lũ, thủy điện đã giảm lần lượt 93 triệu m3 và 53 triệu m3 nước cho hạ du. Dù mức xả 16.100 m3/s là “vượt lịch sử nhưng đúng quy trình được duyệt”, ông khẳng định nếu không xả, hồ chứa có nguy cơ vượt giới hạn kỹ thuật, gây hậu quả nghiêm trọng hơn nữa.
PGS.TS Hoàng Minh Tuyển phân tích, việc Sông Ba Hạ xả nước đón lũ từ ngày 14/11 là cần thiết để tránh tình trạng “lũ chồng lũ”, khi mực nước hạ du vẫn còn thấp. Tuy nhiên, do dung tích cắt giảm lũ của các hồ rất nhỏ so với tổng lượng lũ, chiến lược tốt nhất là tập trung cắt lũ vào đúng thời điểm lũ đạt đỉnh. “Việc cắt lũ ở sườn [lúc lũ đang lên] khiến hiệu quả giảm lũ không đáng kể. Nếu chúng ta dự báo tốt, hồ cắt đúng đỉnh lũ mới hiệu quả,” ông đánh giá. Ở lần cắt lũ thứ hai, do hồ đã đầy, đơn vị vận hành phải sử dụng cả “dung tích phòng lũ công trình” – một hành động chưa từng có tiền lệ.
Khi “lá chắn” cuối cùng chỉ có thể cắt một lượng lũ khiêm tốn, các hồ ở thượng nguồn sông Ba cũng không trữ được nhiều lũ. Trong 5 hồ có chức năng phòng lũ, chỉ Sông Hinh, Krông H’ Năng và Ayun Hạ giữ lũ thành công với lưu lượng xả nhỏ hơn lưu lượng đến trong suốt đợt lũ. Sông Ba Hạ và Kanak chỉ giữ lũ trong thời gian ngắn hơn.
PGS.TS Hoàng Minh Tuyển giải thích, Ayun Hạ là hồ thủy lợi, mục tiêu chính là tích nước phục vụ tưới tiêu, sinh hoạt, nên “bụng hồ lớn” nhưng dung tích cắt lũ cho hạ du lại nhỏ. Còn các hồ thủy điện, mục tiêu chính là phát điện, chức năng cắt giảm lũ chỉ là nhiệm vụ bổ sung bắt buộc, không nằm trong thiết kế ban đầu. Mâu thuẫn giữa việc tích nước để phát điện và duy trì dung tích đón lũ để phòng lũ là bài toán nan giải, bởi dung tích chứa lũ càng lớn càng ảnh hưởng đến hiệu quả phát điện. Quy định duy trì mực nước tối thiểu để đón lũ từ năm 2014 cũng gây ra tình trạng sử dụng nước kém hiệu quả và nguy cơ thiếu nước mùa cạn.
Điều này xuất phát từ một thực tế đau lòng: các hồ trên lưu vực sông Ba vốn không được thiết kế có dung tích phòng lũ chuyên biệt.
### Hệ Thống Phòng Thủ Mong Manh: Vì Đâu Nên Nỗi?
Bà Đặng Thị Kim Nhung, Trưởng phòng Quy hoạch Thủy lợi Nam Trung bộ và Tây Nguyên, Viện Quy hoạch Thủy lợi Việt Nam, cho biết khi xây dựng thủy điện Sông Ba Hạ vào năm 2004, nhóm nghiên cứu từng đề xuất công trình tổng hợp đa mục tiêu, bao gồm cả phát điện và phòng lũ cho hạ du, đặc biệt là TP Tuy Hòa (Phú Yên cũ). Đáng tiếc, sau nhiều tranh luận, Bộ Công Thương đã quyết định chỉ làm thủy điện.
Lý giải nguyên nhân khu vực Nam Trung Bộ có nhiều thủy điện nhỏ nhưng ít hồ chứa lớn có chức năng điều tiết lũ, ông Trịnh Văn Thuận, Phó cục trưởng Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp (Bộ Công Thương) phân tích rằng, khu vực này có địa hình hẹp, độ dốc lớn từ dãy Trường Sơn ra biển, khiến việc xây dựng hồ chứa dung tích lớn trở nên khó khả thi. Hệ thống sông ngòi ngắn, dốc, và các đồng bằng nhỏ bị chia cắt cũng không thuận lợi cho việc xây nhiều hồ thủy điện đa năng. “Các hồ chứa chỉ đáp ứng được nhiệm vụ phát điện và tạo nguồn cấp nước là chính, còn phòng chống lũ chỉ đáp ứng được với các trận lũ nhỏ,” ông cho biết.
Thủy điện Sông Ba Hạ, khi xây dựng, vốn không có nhiệm vụ phòng chống lũ cho hạ du. Mãi sau này, Cục Quản lý Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường cũ) mới giao thêm nhiệm vụ cắt lũ. Tuy nhiên, theo bà Nhung, dung tích phòng lũ này quá nhỏ so với tổng lượng lũ trên lưu vực Sông Ba. “Có vận hành, phối hợp nhịp nhàng tới mấy thì cũng không bao giờ cắt được lũ vì lượng lũ lớn như vậy,” bà nhận định.
PGS.TS Hoàng Minh Tuyển chỉ ra rằng, địa hình miền Trung không cho phép xây dựng hồ chứa lớn hay đê cao như sông Hồng, nhưng mức độ ác liệt của lũ lại không hề thua kém. Sông Ba là con sông có khả năng xảy ra lũ lớn rất cao. Nếu tính theo mức độ tập trung nước lũ trên mỗi km2 diện tích lưu vực, cường độ lũ cực đại của sông Ba lớn hơn rất nhiều so với sông Hồng. Trong gần 100 năm qua, trạm Củng Sơn (Đắk Lắk) từng ghi nhận lưu lượng đỉnh lũ lớn nhất trên 20.000 m3/s tới ba lần (1938, 1964, 1993). Trong khi đó, sông Đà – con sông lớn nhất đổ vào hệ thống sông Hồng – chỉ có một trận lũ lịch sử vào tháng 8/1996 với lưu lượng đỉnh lũ 21.700 m3/s.
Miền Trung đang đứng trước thế lưỡng nan: thượng nguồn thiếu không gian trữ nước, khả năng phòng chống lũ cho hạ du hạn chế. Ở hạ nguồn, hệ thống đê nhỏ hoặc không có, chỉ có thể chống lũ sớm đầu mùa để bảo vệ sản xuất, còn trong mùa lũ chính vụ (tháng 7 đến 12), người dân buộc phải “chấp nhận ngập lụt hàng năm khi lũ lớn về, chỉ có thể chủ động phòng tránh.”
Khi không có đê và dung tích phòng lũ ít ỏi, cách duy nhất để cứu nguy trong thiên tai là chủ động điều tiết lũ, một nhiệm vụ phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực điều phối của “nhạc trưởng” – Chủ tịch UBND tỉnh. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi lãnh đạo địa phương phải có hiểu biết sâu sắc về địa bàn, cách vận hành hồ, và quan trọng nhất là dữ liệu chính xác để ra quyết định kịp thời.
### Bài Toán Khó Cho “Nhạc Trưởng” Điều Tiết Lũ
“Chủ tịch tỉnh ra quyết định vận hành nhưng họ không phải chuyên gia, nếu không có công cụ tính toán và tham mưu tốt thì chỉ có thể ra lệnh định tính,” GS.TS Nguyễn Quốc Dũng, Phó Chủ tịch Hội Đập lớn, chỉ ra thực tế. Ông phân tích, trong quyết định vận hành lũ có hai giai đoạn quan trọng: yêu cầu các hồ xả lũ sớm để tạo dung tích đón lũ, và điều tiết liên hồ để cắt, giảm lũ tối đa cho hạ du mà không gây ngập quá nhanh, đột ngột.
Việc điều tiết liên hồ cực kỳ phức tạp bởi lượng mưa mỗi khu vực khác nhau, lưu lượng đến mỗi hồ khác nhau, năng lực phòng lũ khác nhau, và thời gian truyền lũ giữa các hồ cũng chênh lệch. “Nhạc trưởng” cần nắm chắc các yếu tố này và điều hành dựa trên dữ liệu thời gian thực mới có thể cắt giảm lũ hiệu quả.
Để hỗ trợ các “nhạc trưởng,” ông Dũng gợi ý phát triển phần mềm ra quyết định vận hành liên hồ chứa cho Chủ tịch tỉnh, tích hợp mô hình tính toán thời gian và mức xả lũ trên các hồ, dự báo ảnh hưởng. Phần mềm này cần tích hợp tất cả dữ liệu khí tượng, thủy văn, thông tin toàn bộ hồ chứa, địa hình, địa chất, thể hiện dưới dạng bản đồ thủy văn, ngập lụt hạ du để đánh giá toàn cảnh. Trên cơ sở đó, địa phương có thể dự báo vùng ngập, xác định khu vực cần sơ tán dân ngay lập tức. Ông đánh giá hiện nhiều Chủ tịch tỉnh thiếu cơ sở ra quyết định định lượng.
Về vấn đề thủy điện, ông Dũng nhấn mạnh mục tiêu của doanh nghiệp là phát điện, không phải chống lũ, dẫn đến mâu thuẫn lợi ích. Quy trình vận hành hồ hiện hành thường khiến hồ đầy nước vào cuối mùa lũ, như trận lũ vừa qua, làm mất dung tích đón lũ. Các hồ thủy điện, do doanh nghiệp đầu tư, thường chần chừ khi được yêu cầu hạ mực nước để đón lũ. “Đó là cái sai từ ngày xưa, nhưng giờ không sửa được, phải có chính sách cân bằng lợi ích cho người ta,” GS.TS Nguyễn Quốc Dũng nói và gợi ý cơ chế “thuê dung tích phòng lũ,” trong đó Nhà nước sẽ bù lỗ cho chủ hồ từ Quỹ phòng chống thiên tai nếu họ duy trì mực nước thấp để đón lũ.
Để nâng cao hiệu quả cắt giảm lũ cho hạ du, ông Trịnh Văn Thuận (Bộ Công Thương) đề xuất cần cải tạo hệ thống cống thoát nước trên các tuyến đường giao thông chạy dọc Bắc Nam, đảm bảo khả năng thoát lũ từ sườn núi phía Tây. Ông nhận định, xây dựng thêm hồ chứa lớn để tăng dung tích chứa lũ cho lưu vực này là không khả thi do chi phí khổng lồ và ảnh hưởng đến đất canh tác.
Các giải pháp trước mắt và lâu dài vẫn là rà soát, tối ưu hóa hiệu quả cắt lũ của hệ thống hồ chứa hiện có, kết hợp với giải pháp quản lý rủi ro thích ứng với biến đổi khí hậu. Ông cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải sửa đổi quy trình vận hành liên hồ chứa trên các lưu vực sông đã ban hành hơn 5 năm trước.
Đồng tình với quan điểm này, bà Đặng Thị Kim Nhung kiến nghị cần đánh giá lại quy trình vận hành xả lũ liên hồ chứa toàn lưu vực sông Ba. Cụ thể hóa từng giai đoạn báo động cao, tính toán chi tiết hồ nào xả lúc nào để cắt lũ cho các hồ trong bậc thang, phối hợp xả xen kẽ mới có thể giảm ngập cho hạ du. Về giải pháp công trình, bà kiến nghị nghiên cứu toàn bộ 28 hồ trong lưu vực và giao nhiệm vụ cho một số hồ thủy điện, thủy lợi nâng dung tích để tăng khả năng cắt lũ thực sự.
“Dung tích cắt giảm lũ cho hạ du trong thiết kế hiện nay chỉ ‘ăn theo’ khi hạ thấp được mực nước đón lũ, không thể cắt giảm lũ rõ rệt. Rất cần thêm giải pháp để không còn xảy ra tình trạng lũ lụt gây hậu quả nghiêm trọng như vừa qua,” bà Nhung khẳng định, kêu gọi hành động quyết liệt và đồng bộ để bảo vệ cuộc sống người dân Đắk Lắk và toàn khu vực Nam Trung Bộ trước những thách thức ngày càng lớn từ thiên tai.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.